|  | nu; académique | 
|  |  | Hoàn toàn khoả thân | 
|  | complètement nu; tout nu | 
|  |  | Hình khoả thân | 
|  | figure académique | 
|  |  | chủ nghĩa khoả thân | 
|  |  | nudisme | 
|  |  | Hình mẫu khoả thân (nghệ thuáºt) | 
|  |  | académie | 
|  |  | ngưá»i theo chá»§ nghÄ©a khoả tnân | 
|  |  | nudiste | 
|  |  | tranh khoả thân | 
|  |  | nu; nudités; morceau d'académie |